Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu năm 2024 mới nhất
Người lao động được nhận lương hưu khi từ thời điểm đủ tuổi nghỉ hưu đến khi chết hoặc thuộc trường hợp bị dừng trợ cấp lương hưu. Luật Trí Nam chia sẻ bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu theo quy định hiện nay theo năm sinh của người lao động nam, nữ để mọi người tham khảo.
Trường hợp nào không được hưởng lương hưu?
Nghỉ hưu là việc người lao động không làm việc nữa khi đã đạt đến một độ tuổi và điều kiện sức khoẻ nhất định nhưng vẫn được hưởng lương và chế độ bảo hiểm y tế. Hiện nay, chưa có điều luật quy định cụ thể về vấn đề “Lương hưu được nhận đến khi nào?”, pháp luật quy định dừng trả lương hưu với một trong các trường hợp như:
- Xuất cảnh trái phép;
- Bị Tòa tuyên bố là mất tích, hoặc đã chết;
- Có căn cứ xác định việc hưởng bảo hiểm xã hội không đúng quy định của pháp luật (Căn cứ Khoản 1, Điều 64, Luật bảo hiểm xã hội 2014).
Tuy nhiên, căn cứ Điều 66, Luật bảo hiểm xã hội 2014 quy định, người đang hưởng lương hưu khi mất thì người lo mai táng sẽ được nhận một lần trợ cấp mai táng. Như vậy, có thể hiểu người lao động sẽ được nhận lương hưu hàng tháng đến khi không còn nữa (trừ các trường hợp bị dừng trợ cấp theo quy định). Khoản tiền trợ cấp mai táng là số tiền hỗ trợ thân nhân hoặc người trực tiếp lo hậu sự cho người đó khi mất.
Hơn nữa, chế độ hưu trí là một trong những chính sách hỗ trợ của bảo hiểm xã hội nhằm đảm bảo cuộc sống cho người người tham gia khi hết độ tuổi lao động hoặc không còn đủ điều kiện sức khỏe để tiếp tục công việc. Vì vậy, nếu đáp ứng được độ tuổi nghỉ hưu và thời gian tham gia bảo hiểm xã hội, người lao động sẽ nhận được lương hưu hàng tháng từ thời điểm nghỉ hưu.
Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu theo năm sinh của người lao động
Căn cứ Nghị định số 135/2020/NĐ-CP ngày 18/11/2020 quy định về tuổi nghỉ hưu; theo đó, việc xác định tuổi nghỉ hưu, thời điểm nhận lương hưu được thực hiện theo bảng sau:
- Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu, tháng bắt đầu nhận lương hưu theo tháng, năm sinh của người lao động nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường.
Lao động nam |
Lao động nữ |
||||||||
Thời điểm sinh |
Tuổi nghỉ hưu |
Thời điểm hưởng lương hưu |
Thời điểm sinh |
Tuổi nghỉ hưu |
Thời điểm hưởng lương hưu |
||||
Tháng |
Năm |
Tháng |
Năm |
Tháng |
Năm |
Tháng |
Năm |
||
1 |
1961 |
60 tuổi 3 tháng |
5 |
2021 |
1 |
1966 |
55 tuổi 4 tháng |
6 |
2021 |
2 |
1961 |
6 |
2021 |
2 |
1966 |
7 |
2021 |
||
3 |
1961 |
7 |
2021 |
3 |
1966 |
8 |
2021 |
||
4 |
1961 |
8 |
2021 |
4 |
1966 |
9 |
2021 |
||
5 |
1961 |
9 |
2021 |
5 |
1966 |
10 |
2021 |
||
6 |
1961 |
10 |
2021 |
6 |
1966 |
11 |
2021 |
||
7 |
1961 |
11 |
2021 |
7 |
1966 |
12 |
2021 |
||
8 |
1961 |
12 |
2021 |
8 |
1966 |
1 |
2022 |
||
9 |
1961 |
1 |
2022 |
9 |
1966 |
55 tuổi 8 tháng |
6 |
2022 |
|
10 |
1961 |
60 tuổi 6 tháng |
5 |
2022 |
10 |
1966 |
7 |
2022 |
|
11 |
1961 |
6 |
2022 |
11 |
1966 |
8 |
2022 |
||
12 |
1961 |
7 |
2022 |
12 |
1966 |
9 |
2022 |
||
1 |
1962 |
8 |
2022 |
1 |
1967 |
10 |
2022 |
||
2 |
1962 |
9 |
2022 |
2 |
1967 |
11 |
2022 |
||
3 |
1962 |
10 |
2022 |
3 |
1967 |
12 |
2022 |
||
4 |
1962 |
11 |
2022 |
4 |
1967 |
1 |
2023 |
||
5 |
1962 |
12 |
2022 |
5 |
1967 |
56 tuổi |
6 |
2023 |
|
6 |
1962 |
1 |
2023 |
6 |
1967 |
7 |
2023 |
||
7 |
1962 |
60 tuổi 9 tháng |
5 |
2023 |
7 |
1967 |
8 |
2023 |
|
8 |
1962 |
6 |
2023 |
8 |
1967 |
9 |
2023 |
||
9 |
1962 |
7 |
2023 |
9 |
1967 |
10 |
2023 |
||
10 |
1962 |
8 |
2023 |
10 |
1967 |
11 |
2023 |
||
11 |
1962 |
9 |
2023 |
11 |
1967 |
12 |
2023 |
||
12 |
1962 |
10 |
2023 |
12 |
1967 |
1 |
2024 |
||
1 |
1963 |
11 |
2023 |
1 |
1968 |
56 tuổi 4 tháng |
6 |
2024 |
|
2 |
1963 |
12 |
2023 |
2 |
1968 |
7 |
2024 |
||
3 |
1963 |
1 |
2024 |
3 |
1968 |
8 |
2024 |
||
4 |
1963 |
61 tuổi |
5 |
2024 |
4 |
1968 |
9 |
2024 |
|
5 |
1963 |
6 |
2024 |
5 |
1968 |
10 |
2024 |
||
6 |
1963 |
7 |
2024 |
6 |
1968 |
11 |
2024 |
||
7 |
1963 |
8 |
2024 |
7 |
1968 |
12 |
2024 |
||
8 |
1963 |
9 |
2024 |
8 |
1968 |
1 |
2025 |
||
9 |
1963 |
10 |
2024 |
9 |
1968 |
56 tuổi 8 tháng |
6 |
2025 |
|
10 |
1963 |
11 |
2024 |
10 |
1968 |
7 |
2025 |
||
11 |
1963 |
12 |
2024 |
11 |
1968 |
8 |
2025 |
||
12 |
1963 |
1 |
2025 |
12 |
1968 |
9 |
2025 |
||
1 |
1964 |
61 tuổi 3 tháng |
5 |
2025 |
1 |
1969 |
10 |
2025 |
|
2 |
1964 |
6 |
2025 |
2 |
1969 |
11 |
2025 |
||
3 |
1964 |
7 |
2025 |
3 |
1969 |
12 |
2025 |
||
4 |
1964 |
8 |
2025 |
4 |
1969 |
1 |
2026 |
||
5 |
1964 |
9 |
2025 |
5 |
1969 |
57 tuổi |
6 |
2026 |
|
6 |
1964 |
10 |
2025 |
6 |
1969 |
7 |
2026 |
||
7 |
1964 |
11 |
2025 |
7 |
1969 |
8 |
2026 |
||
8 |
1964 |
12 |
2025 |
8 |
1969 |
9 |
2026 |
||
9 |
1964 |
1 |
2026 |
9 |
1969 |
10 |
2026 |
||
10 |
1964 |
61 tuổi 6 tháng |
5 |
2026 |
10 |
1969 |
11 |
2026 |
|
11 |
1964 |
6 |
2026 |
11 |
1969 |
12 |
2026 |
||
12 |
1964 |
7 |
2026 |
12 |
1969 |
1 |
2027 |
||
1 |
1965 |
8 |
2026 |
1 |
1970 |
57 tuổi 4 tháng |
6 |
2027 |
|
2 |
1965 |
9 |
2026 |
2 |
1970 |
7 |
2027 |
||
3 |
1965 |
10 |
2026 |
3 |
1970 |
8 |
2027 |
||
4 |
1965 |
11 |
2026 |
4 |
1970 |
9 |
2027 |
||
5 |
1965 |
12 |
2026 |
5 |
1970 |
10 |
2027 |
||
6 |
1965 |
1 |
2027 |
6 |
1970 |
11 |
2027 |
||
7 |
1965 |
61 tuổi 9 tháng |
5 |
2027 |
7 |
1970 |
12 |
2027 |
|
8 |
1965 |
6 |
2027 |
8 |
1970 |
1 |
2028 |
||
9 |
1965 |
7 |
2027 |
9 |
1970 |
57 tuổi 8 tháng |
6 |
2028 |
|
10 |
1965 |
8 |
2027 |
10 |
1970 |
7 |
2028 |
||
11 |
1965 |
9 |
2027 |
11 |
1970 |
8 |
2028 |
||
12 |
1965 |
10 |
2027 |
12 |
1970 |
9 |
2028 |
||
1 |
1966 |
11 |
2027 |
1 |
1971 |
10 |
2028 |
||
2 |
1966 |
12 |
2027 |
2 |
1971 |
11 |
2028 |
||
3 |
1966 |
1 |
2028 |
3 |
1971 |
12 |
2028 |
||
Từ tháng 4/1966 trở đi |
62 tuổi |
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 62 tuổi |
4 |
1971 |
1 |
2029 |
|||
5 |
1971 |
58 tuổi |
6 |
2029 |
|||||
6 |
1971 |
7 |
2029 |
||||||
7 |
1971 |
8 |
2029 |
||||||
8 |
1971 |
9 |
2029 |
||||||
9 |
1971 |
10 |
2029 |
||||||
10 |
1971 |
11 |
2029 |
||||||
11 |
1971 |
12 |
2029 |
||||||
12 |
1971 |
1 |
2030 |
||||||
1 |
1972 |
58 tuổi 4 tháng |
6 |
2030 |
|||||
2 |
1972 |
7 |
2030 |
||||||
3 |
1972 |
8 |
2030 |
||||||
4 |
1972 |
9 |
2030 |
||||||
5 |
1972 |
10 |
2030 |
||||||
6 |
1972 |
11 |
2030 |
||||||
7 |
1972 |
12 |
2030 |
||||||
8 |
1972 |
1 |
2031 |
||||||
9 |
1972 |
58 tuổi 8 tháng |
6 |
2031 |
|||||
10 |
1972 |
7 |
2031 |
||||||
11 |
1972 |
8 |
2031 |
||||||
12 |
1972 |
9 |
2031 |
||||||
1 |
1973 |
10 |
2031 |
||||||
2 |
1973 |
11 |
2031 |
||||||
3 |
1973 |
12 |
2031 |
||||||
4 |
1973 |
1 |
2032 |
||||||
5 |
1973 |
59 tuổi |
6 |
2032 |
|||||
6 |
1973 |
7 |
2032 |
||||||
7 |
1973 |
8 |
2032 |
||||||
8 |
1973 |
9 |
2032 |
||||||
9 |
1973 |
10 |
2032 |
||||||
10 |
1973 |
11 |
2032 |
||||||
11 |
1973 |
12 |
2032 |
||||||
12 |
1973 |
1 |
2033 |
||||||
1 |
1974 |
59 tuổi 4 tháng |
6 |
2033 |
|||||
2 |
1974 |
7 |
2033 |
||||||
3 |
1974 |
8 |
2033 |
||||||
4 |
1974 |
9 |
2033 |
||||||
5 |
1974 |
10 |
2033 |
||||||
6 |
1974 |
11 |
2033 |
||||||
7 |
1974 |
12 |
2033 |
||||||
8 |
1974 |
1 |
2034 |
||||||
9 |
1974 |
59 tuổi 8 tháng |
6 |
2034 |
|||||
10 |
1974 |
7 |
2034 |
||||||
11 |
1974 |
8 |
2034 |
||||||
12 |
1974 |
9 |
2034 |
||||||
1 |
1975 |
10 |
2034 |
||||||
2 |
1975 |
11 |
2034 |
||||||
3 |
1975 |
12 |
2034 |
||||||
4 |
1975 |
1 |
2035 |
||||||
Từ tháng 5/1975 trở đi |
60 tuổi |
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 60 tuổi |
- Bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu, tháng bắt đầu nhận lương hưu theo tháng, năm sinh của người lao động trong trường hợp về hưu sớm.
Lao động nam |
Lao động nữ |
||||||||
Thời điểm sinh |
Tuổi nghỉ hưu |
Thời điểm hưởng lương hưu |
Thời điểm sinh |
Tuổi nghỉ hưu |
Thời điểm hưởng lương hưu |
||||
Tháng |
Năm |
Tháng |
Năm |
Tháng |
Năm |
Tháng |
Năm |
||
1 |
1966 |
55 tuổi 3 tháng |
5 |
2021 |
1 |
1971 |
50 tuổi 4 tháng |
6 |
2021 |
2 |
1966 |
6 |
2021 |
2 |
1971 |
7 |
2021 |
||
3 |
1966 |
7 |
2021 |
3 |
1971 |
8 |
2021 |
||
4 |
1966 |
8 |
2021 |
4 |
1971 |
9 |
2021 |
||
5 |
1966 |
9 |
2021 |
5 |
1971 |
10 |
2021 |
||
6 |
1966 |
10 |
2021 |
6 |
1971 |
11 |
2021 |
||
7 |
1966 |
11 |
2021 |
7 |
1971 |
12 |
2021 |
||
8 |
1966 |
12 |
2021 |
8 |
1971 |
1 |
2022 |
||
9 |
1966 |
1 |
2022 |
9 |
1971 |
50 tuổi 8 tháng |
6 |
2022 |
|
10 |
1966 |
55 tuổi 6 tháng |
5 |
2022 |
10 |
1971 |
7 |
2022 |
|
11 |
1966 |
6 |
2022 |
11 |
1971 |
8 |
2022 |
||
12 |
1966 |
7 |
2022 |
12 |
1971 |
9 |
2022 |
||
1 |
1967 |
8 |
2022 |
1 |
1972 |
10 |
2022 |
||
2 |
1967 |
9 |
2022 |
2 |
1972 |
11 |
2022 |
||
3 |
1967 |
10 |
2022 |
3 |
1972 |
12 |
2022 |
||
4 |
1967 |
11 |
2022 |
4 |
1972 |
1 |
2023 |
||
5 |
1967 |
12 |
2022 |
5 |
1972 |
51 tuổi |
6 |
2023 |
|
6 |
1967 |
1 |
2023 |
6 |
1972 |
7 |
2023 |
||
7 |
1967 |
55 tuổi 9 tháng |
5 |
2023 |
7 |
1972 |
8 |
2023 |
|
8 |
1967 |
6 |
2023 |
8 |
1972 |
9 |
2023 |
||
9 |
1967 |
7 |
2023 |
9 |
1972 |
10 |
2023 |
||
10 |
1967 |
8 |
2023 |
10 |
1972 |
11 |
2023 |
||
11 |
1967 |
9 |
2023 |
11 |
1972 |
12 |
2023 |
||
12 |
1967 |
10 |
2023 |
12 |
1972 |
1 |
2024 |
||
1 |
1968 |
11 |
2023 |
1 |
1973 |
51 tuổi 4 tháng |
6 |
2024 |
|
2 |
1968 |
12 |
2023 |
2 |
1973 |
7 |
2024 |
||
3 |
1968 |
1 |
2024 |
3 |
1973 |
8 |
2024 |
||
4 |
1968 |
56 tuổi |
5 |
2024 |
4 |
1973 |
9 |
2024 |
|
5 |
1968 |
6 |
2024 |
5 |
1973 |
10 |
2024 |
||
6 |
1968 |
7 |
2024 |
6 |
1973 |
11 |
2024 |
||
7 |
1968 |
8 |
2024 |
7 |
1973 |
12 |
2024 |
||
8 |
1968 |
9 |
2024 |
8 |
1973 |
1 |
2025 |
||
9 |
1968 |
10 |
2024 |
9 |
1973 |
51 tuổi 8 tháng |
6 |
2025 |
|
10 |
1968 |
11 |
2024 |
10 |
1973 |
7 |
2025 |
||
11 |
1968 |
12 |
2024 |
11 |
1973 |
8 |
2025 |
||
12 |
1968 |
1 |
2025 |
12 |
1973 |
9 |
2025 |
||
1 |
1969 |
56 tuổi 3 tháng |
5 |
2025 |
1 |
1974 |
10 |
2025 |
|
2 |
1969 |
6 |
2025 |
2 |
1974 |
11 |
2025 |
||
3 |
1969 |
7 |
2025 |
3 |
1974 |
12 |
2025 |
||
4 |
1969 |
8 |
2025 |
4 |
1974 |
1 |
2026 |
||
5 |
1969 |
9 |
2025 |
5 |
1974 |
52 tuổi |
6 |
2026 |
|
6 |
1969 |
10 |
2025 |
6 |
1974 |
7 |
2026 |
||
7 |
1969 |
11 |
2025 |
7 |
1974 |
8 |
2026 |
||
8 |
1969 |
12 |
2025 |
8 |
1974 |
9 |
2026 |
||
9 |
1969 |
1 |
2026 |
9 |
1974 |
10 |
2026 |
||
10 |
1969 |
56 tuổi 6 tháng |
5 |
2026 |
10 |
1974 |
11 |
2026 |
|
11 |
1969 |
6 |
2026 |
11 |
1974 |
12 |
2026 |
||
12 |
1969 |
7 |
2026 |
12 |
1974 |
1 |
2027 |
||
1 |
1970 |
8 |
2026 |
1 |
1975 |
52 tuổi 4 tháng |
6 |
2027 |
|
2 |
1970 |
9 |
2026 |
2 |
1975 |
7 |
2027 |
||
3 |
1970 |
10 |
2026 |
3 |
1975 |
8 |
2027 |
||
4 |
1970 |
11 |
2026 |
4 |
1975 |
9 |
2027 |
||
5 |
1970 |
12 |
2026 |
5 |
1975 |
10 |
2027 |
||
6 |
1970 |
1 |
2027 |
6 |
1975 |
11 |
2027 |
||
7 |
1970 |
56 tuổi 9 tháng |
5 |
2027 |
7 |
1975 |
12 |
2027 |
|
8 |
1970 |
6 |
2027 |
8 |
1975 |
1 |
2028 |
||
9 |
1970 |
7 |
2027 |
9 |
1975 |
52 tuổi 8 tháng |
6 |
2028 |
|
10 |
1970 |
8 |
2027 |
10 |
1975 |
7 |
2028 |
||
11 |
1970 |
9 |
2027 |
11 |
1975 |
8 |
2028 |
||
12 |
1970 |
10 |
2027 |
12 |
1975 |
9 |
2028 |
||
1 |
1971 |
11 |
2027 |
1 |
1976 |
10 |
2028 |
||
2 |
1971 |
12 |
2027 |
2 |
1976 |
11 |
2028 |
||
3 |
1971 |
1 |
2028 |
3 |
1976 |
12 |
2028 |
||
Từ tháng 4/1971 trở đi |
57 tuổi |
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 57 tuổi |
4 |
1976 |
1 |
2029 |
|||
5 |
1976 |
53 tuổi |
6 |
2029 |
|||||
6 |
1976 |
7 |
2029 |
||||||
7 |
1976 |
8 |
2029 |
||||||
8 |
1976 |
9 |
2029 |
||||||
9 |
1976 |
10 |
2029 |
||||||
10 |
1976 |
11 |
2029 |
||||||
11 |
1976 |
12 |
2029 |
||||||
12 |
1976 |
1 |
2030 |
||||||
1 |
1977 |
53 tuổi 4 tháng |
6 |
2030 |
|||||
2 |
1977 |
7 |
2030 |
||||||
3 |
1977 |
8 |
2030 |
||||||
4 |
1977 |
9 |
2030 |
||||||
5 |
1977 |
10 |
2030 |
||||||
6 |
1977 |
11 |
2030 |
||||||
7 |
1977 |
12 |
2030 |
||||||
8 |
1977 |
1 |
2031 |
||||||
9 |
1977 |
53 tuổi 8 tháng |
6 |
2031 |
|||||
10 |
1977 |
7 |
2031 |
||||||
11 |
1977 |
8 |
2031 |
||||||
12 |
1977 |
9 |
2031 |
||||||
1 |
1978 |
10 |
2031 |
||||||
2 |
1978 |
11 |
2031 |
||||||
3 |
1978 |
12 |
2031 |
||||||
4 |
1978 |
1 |
2032 |
||||||
5 |
1978 |
54 tuổi |
6 |
2032 |
|||||
6 |
1978 |
7 |
2032 |
||||||
7 |
1978 |
8 |
2032 |
||||||
8 |
1978 |
9 |
2032 |
||||||
9 |
1978 |
10 |
2032 |
||||||
10 |
1978 |
11 |
2032 |
||||||
11 |
1978 |
12 |
2032 |
||||||
12 |
1978 |
1 |
2033 |
||||||
1 |
1979 |
54 tuổi 4 tháng |
6 |
2033 |
|||||
2 |
1979 |
7 |
2033 |
||||||
3 |
1979 |
8 |
2033 |
||||||
4 |
1979 |
9 |
2033 |
||||||
5 |
1979 |
10 |
2033 |
||||||
6 |
1979 |
11 |
2033 |
||||||
7 |
1979 |
12 |
2033 |
||||||
8 |
1979 |
1 |
2034 |
||||||
9 |
1979 |
54 tuổi 8 tháng |
6 |
2034 |
|||||
10 |
1979 |
7 |
2034 |
||||||
11 |
1979 |
8 |
2034 |
||||||
12 |
1979 |
9 |
2034 |
||||||
1 |
1980 |
10 |
2034 |
||||||
2 |
1980 |
11 |
2034 |
||||||
3 |
1980 |
12 |
2034 |
||||||
4 |
1980 |
1 |
2035 |
||||||
Từ tháng 5/1980 trở đi |
55 tuổi |
Tháng liền kề sau tháng người lao động đủ 55 tuổi |
Trên đây là chia sẻ của Luật Trí Nam về bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu của lao động nam và nữ hiện nay. Hy vọng sẽ hữu ích cho quý khách hàng trong việc tham khảo và áp dụng pháp luật.
Tham khảo: